soạn thảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soạn thảo+ verb
- to compile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soạn thảo"
- Những từ có chứa "soạn thảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation feel dramatize generous dramatise scenarist elaboration elaborative compose more...
Lượt xem: 477